Quốc hội liên bang Hoa Kỳ | アメリカれんぽうぎかい - 「アメリカ連邦議会」|=thông qua ngân sách tại quốc hội liên bang Hoa Kỳ|+ 連邦議会で予算を通過させる|=dân chúng sẽ chịu thiệt hại nếu quốc hội Liên bang Hoa Kỳ thông qua kế hoạch đó|+ その計画案が連邦議会で採択されれば一般市民が損害を被ることになる|=nghị sĩ giữ vai trò quan trọng của các kỳ họp quốc hội liên bang Hoa Kỳ|+ 米連邦議会の主要議員 |
* Từ tham khảo/words other:
- quốc hữu
- quốc hữu hoá
- quốc huy
- quốc khánh
- quốc khố