Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc doanh
こうえい - 「公営」|=Doanh nghiệp quốc doanh|+ 公営企業|=こくえい - 「国営」|=Hãng hàng không này là của quốc doanh.|+ この航空会社は国営です。
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc dụng
-
quốc gia
-
quốc gia dưới chế độ chuyên quyền
-
quốc gia khác
-
quốc gia lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc doanh
* Từ tham khảo/words other:
- quốc dụng
- quốc gia
- quốc gia dưới chế độ chuyên quyền
- quốc gia khác
- quốc gia lớn