quốc gia | くに - 「国」|=Sau chiến tranh thế giới thứ hai, nước Đức bị chia làm hai quốc gia.|+ 第二次世界大戦後ドイツは2つの国に分断された。|=こくりつ - 「国立」|=こっか - 「国家」|=Sự kiện quốc gia lớn nhất năm đó là lễ kết hôn của hoàng thái tử.|+ その年の一番大きな国家的行事は皇太子のご結婚であった。|=Sau chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều quốc gia mới ra đời.|+ 第二次世界大戦後多くの新しい国家ができた。|=ステート|=ナショナル|=みんぞく - 「民俗」 |
* Từ tham khảo/words other:
- quốc gia dưới chế độ chuyên quyền
- quốc gia khác
- quốc gia lớn
- quốc giáo
- quốc hiệu