Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần tử anfa
アルファりゅうし - 「アルファ粒子」|=mô hình phần tử anpha|+ アルファ粒子模型
* Từ tham khảo/words other:
-
phân tử có hai nguyên tử
-
phần tử hóa học
-
phần tử ngoại lai
-
phần tử tả khuynh
-
phần tử tích cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần tử anfa
* Từ tham khảo/words other:
- phân tử có hai nguyên tử
- phần tử hóa học
- phần tử ngoại lai
- phần tử tả khuynh
- phần tử tích cực