Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân tử có hai nguyên tử
にげんしぶんし - 「二原子分子」 - [NHỊ NGUYÊN TỬ PHÂN TỬ]
* Từ tham khảo/words other:
-
phần tử hóa học
-
phần tử ngoại lai
-
phần tử tả khuynh
-
phần tử tích cực
-
phẫn uất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân tử có hai nguyên tử
* Từ tham khảo/words other:
- phần tử hóa học
- phần tử ngoại lai
- phần tử tả khuynh
- phần tử tích cực
- phẫn uất