Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần tử hóa học
げんそ - 「原素」 - [NGUYÊN TỐ]
* Từ tham khảo/words other:
-
phần tử ngoại lai
-
phần tử tả khuynh
-
phần tử tích cực
-
phẫn uất
-
phản ứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần tử hóa học
* Từ tham khảo/words other:
- phần tử ngoại lai
- phần tử tả khuynh
- phần tử tích cực
- phẫn uất
- phản ứng