Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân loại
くぶん - 「区分」|=phân loại vật liệu|+ 材料区分|=phân loại chính xác giữa A và B|+ AとBとの厳密な区分|=sự phân loại sinh thái của ~|+ 〜の生態的区分|=ぶんるい - 「分類」|=phân loại thực vật|+ 植物を分類する|=よりわける - 「選り分ける」 - [TUYỂN PHÂN]|=phân loại gạo và lúa mì|+ 米と粒とをより分ける
* Từ tham khảo/words other:
-
phân loại hàng hoá
-
phân loại phẩm chất
-
phản loạn
-
phần lõi cây
-
phần lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân loại
* Từ tham khảo/words other:
- phân loại hàng hoá
- phân loại phẩm chất
- phản loạn
- phần lõi cây
- phần lớn