Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân loại phẩm chất
ひんしつぶんるい - 「品質分類」
* Từ tham khảo/words other:
-
phản loạn
-
phần lõi cây
-
phần lớn
-
phần lớn mọi người
-
phân lớp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân loại phẩm chất
* Từ tham khảo/words other:
- phản loạn
- phần lõi cây
- phần lớn
- phần lớn mọi người
- phân lớp