Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần lớn
おおかた - 「大方」|=だいぶぶん - 「大部分」|=たすう - 「多数」|=ほとんど
* Từ tham khảo/words other:
-
phần lớn mọi người
-
phân lớp
-
phản luận
-
phản lực
-
phân lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần lớn
* Từ tham khảo/words other:
- phần lớn mọi người
- phân lớp
- phản luận
- phản lực
- phân lượng