Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản luận
はんろん - 「反論」|=はんろん - 「反論する」
* Từ tham khảo/words other:
-
phản lực
-
phân lượng
-
phân ly
-
phận má hồng
-
phấn mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản luận
* Từ tham khảo/words other:
- phản lực
- phân lượng
- phân ly
- phận má hồng
- phấn mắt