Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phấn mắt
アイシャドー|=người phụ nữ đánh phấn mắt đậm|+ アイシャドーを濃く塗った女|=hãy thử màu phấn mắt mới này !|+ アイシャドーの新色を試してみる|=シャドー
* Từ tham khảo/words other:
-
phần mềm
-
phần mềm miễn phí
-
phần mềm trình duyệt Web
-
phần mềm ứng dụng
-
phân minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phấn mắt
* Từ tham khảo/words other:
- phần mềm
- phần mềm miễn phí
- phần mềm trình duyệt Web
- phần mềm ứng dụng
- phân minh