Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần mềm ứng dụng
アプリケーションソフト|=lập trình phần mềm ứng dụng|+ アプリケーションソフトのプログラミング|=phần mềm ứng dụng trong hoạt động kinh doanh|+ 業務アプリケーションソフト|=hoạt động phát triển phần mềm ứng dụng|+ アプリケーションソフトウェアの開発活動
* Từ tham khảo/words other:
-
phân minh
-
phần mộ
-
phần mộ của đôi yêu nhau
-
phàn nàn
-
phấn nền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần mềm ứng dụng
* Từ tham khảo/words other:
- phân minh
- phần mộ
- phần mộ của đôi yêu nhau
- phàn nàn
- phấn nền