Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phàn nàn
くりごと - 「繰り言」|=こぼしばなし|=もんく - 「文句」|=こうぎ - 「抗議する」|=Hàng xóm phàn nàn về việc con chó của anh ta sủa ầm ĩ..|+ 近所の人は彼の犬の鳴き声がやかましいと抗議した。|=adつべこべ|=ぶうぶう|=ふへいをいう - 「不平を言う」
* Từ tham khảo/words other:
-
phấn nền
-
phản nghịch
-
phân ngựa
-
phần ngực
-
phần nhạc chuyển tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phàn nàn
* Từ tham khảo/words other:
- phấn nền
- phản nghịch
- phân ngựa
- phần ngực
- phần nhạc chuyển tiếp