Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân ngựa
ばふん - 「馬糞」 - [MÃ PHẨN]|="Hồi còn nhỏ tôi thường phải đi dọn phân ngựa trên đường." "Tôi không thể tưởng tượng được lại có ngựa xung quanh đây"|+ 「子どものころ道で馬糞拾いをしたものだよ」「この辺りに馬がいたなんて想像できないよ」|=Chú ý để không dẫm lên phân ngựa.|+ 馬糞を踏まないようにね。
* Từ tham khảo/words other:
-
phần ngực
-
phần nhạc chuyển tiếp
-
phần nợ
-
phẫn nộ
-
phẫn nộ chính đáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- phần ngực
- phần nhạc chuyển tiếp
- phần nợ
- phẫn nộ
- phẫn nộ chính đáng