Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà hoạt động
かつどうか - 「活動家」
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà hướng tây
-
nhà in
-
nhà khách
-
nhà khách chính phủ
-
nhà khảo cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà hoạt động
* Từ tham khảo/words other:
- nhà hướng tây
- nhà in
- nhà khách
- nhà khách chính phủ
- nhà khảo cổ