Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà khách chính phủ
せいふげいひんかん - 「政府迎賓館」
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà khảo cổ
-
nhà khảo cổ học
-
nha khí tượng
-
nhà kho
-
nhà kho gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà khách chính phủ
* Từ tham khảo/words other:
- nhà khảo cổ
- nhà khảo cổ học
- nha khí tượng
- nhà kho
- nhà kho gỗ