Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nha khí tượng
きしょうちょう - 「気象庁」|=nha khí tượng Anh|+ 英国気象庁|=lượng mưa nhiều nhất dựa trên quan sát của nha khí tượng|+ 気象庁観測史上_番目の雨量|=trưởng nha khí tượng|+ 気象庁長官
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà kho
-
nhà kho gỗ
-
nha khoa
-
nhà khoa học
-
nhà khối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nha khí tượng
* Từ tham khảo/words other:
- nhà kho
- nhà kho gỗ
- nha khoa
- nhà khoa học
- nhà khối