nhà khoa học | かがくしゃ - 「科学者」|=nhà khoa học nổi tiếng|+ 著名な科学者|=các nhà khoa học trong các cơ quan nhà nước làm việc vất vả với những đồng thu nhập ít ỏi|+ 苦労して少ない収入で生計を立てる公的機関の科学者|=nhà khoa học làm những việc xấu|+ 悪事を働いた科学者|=nhà khoa học máy tính|+ コンピュータ科学者 |
* Từ tham khảo/words other:
- nhà khối
- nhà kiến trúc
- nhà kính
- nhà kinh doanh
- nhà kính nghiên cứu sinh học