Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà kiến trúc
けんちくか - 「建築家」|=Nhà kiến trúc (kiến trúc sư) mang tính cải cách|+ 革新的な建築家|=Nhà kiến trúc (kiến trúc sư) hàng đầu|+ 一流の建築家|=Nhà kiến trúc (kiến trúc sư) của loại hình cổ điển|+ クラシック様式の建築家
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà kính
-
nhà kinh doanh
-
nhà kính nghiên cứu sinh học
-
nhà kinh tế học
-
nhà kỹ thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà kiến trúc
* Từ tham khảo/words other:
- nhà kính
- nhà kinh doanh
- nhà kính nghiên cứu sinh học
- nhà kinh tế học
- nhà kỹ thuật