Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà kho
くら - 「倉」 - [THƯƠNG]|=cho vào nhà kho|+ 倉に入れる|=nhà kho chứa bom|+ 爆弾倉|=nhà kho ngũ cốc|+ 穀物倉|=くら - 「蔵」 - [TÁNG]|=rượu mang ra từ nhà kho|+ 蔵出しの酒|=tu sửa nhà kho|+ 蔵の整理をする|=そうこ - 「倉庫」|=nhà kho tự động|+ 自動倉庫
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà kho gỗ
-
nha khoa
-
nhà khoa học
-
nhà khối
-
nhà kiến trúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà kho
* Từ tham khảo/words other:
- nhà kho gỗ
- nha khoa
- nhà khoa học
- nhà khối
- nhà kiến trúc