Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà khảo cổ
こうこがくしゃ - 「考古学者」
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà khảo cổ học
-
nha khí tượng
-
nhà kho
-
nhà kho gỗ
-
nha khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà khảo cổ
* Từ tham khảo/words other:
- nhà khảo cổ học
- nha khí tượng
- nhà kho
- nhà kho gỗ
- nha khoa