Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà ga
えき - 「駅」|=Chúng ta sẽ gặp nhau vào lúc 5 giờ tại nhà ga Osaka nhé.|+ 大阪駅で5時に待ち合わせましょう。|=ステーション|=プラットホーム|=ホーム
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà ga này
-
nhà giam
-
nhà giáo
-
nhà giàu
-
nhà giầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà ga
* Từ tham khảo/words other:
- nhà ga này
- nhà giam
- nhà giáo
- nhà giàu
- nhà giầu