Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà giáo
きょういくか - 「教育家」
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà giàu
-
nhà giầu
-
nhà gỗ
-
nhà gỗ một tầng
-
nhà hai tầng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà giáo
* Từ tham khảo/words other:
- nhà giàu
- nhà giầu
- nhà gỗ
- nhà gỗ một tầng
- nhà hai tầng