Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà hai tầng
にかいや - 「二階屋」 - [NHỊ GIAI ỐC]|=にかいや - 「二階家」 - [NHỊ GIAI GIA]
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà Hán
-
nhà hàng
-
nhà hàng nhỏ
-
nhà hàng xóm
-
nhà hát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà hai tầng
* Từ tham khảo/words other:
- nhà Hán
- nhà hàng
- nhà hàng nhỏ
- nhà hàng xóm
- nhà hát