Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà hàng
おしょくじどころ - 「お食事処」|=chủ nhà hàng|+ お食事処長|=kinh doanh nhà hàng|+ お食事処業|=chúng tôi đã họp ở một nhà hàng gần văn phòng|+ 私たちは事務所のそばのお食事処で打ち合わせをした|=りょうてい - 「料亭」|=レストラン|=レストラン
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà hàng nhỏ
-
nhà hàng xóm
-
nhà hát
-
nhà hát dưới mặt đất
-
nhà hát múa rối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà hàng
* Từ tham khảo/words other:
- nhà hàng nhỏ
- nhà hàng xóm
- nhà hát
- nhà hát dưới mặt đất
- nhà hát múa rối