Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà giàu
かねもち - 「金持ち」|=nếu có nhà giàu thì cũng có nhà nghèo|+ 裕福(金持ち)になる人もいれば貧乏になる人もいる|=được sinh ra trong một gia đình giàu có (nhà giàu)|+ 金持ち(の家)に生まれる
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà giầu
-
nhà gỗ
-
nhà gỗ một tầng
-
nhà hai tầng
-
nhà Hán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà giàu
* Từ tham khảo/words other:
- nhà giầu
- nhà gỗ
- nhà gỗ một tầng
- nhà hai tầng
- nhà Hán