Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà đi thuê
かしや - 「貸家」|=sống ở nhà đi thuê mới xây|+ 新築貸家住宅|=sống ở nhà đi thuê|+ 貸家に住む
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà địa chất học
-
nhà địa lý
-
nhà điêu khắc
-
nhà đoan
-
nhà Đông phương học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà đi thuê
* Từ tham khảo/words other:
- nhà địa chất học
- nhà địa lý
- nhà điêu khắc
- nhà đoan
- nhà Đông phương học