Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà địa lý
ちりがくしゃ - 「地理学者」 - [ĐỊA LÝ HỌC GIẢ]|=Nhà địa lí - sinh vật học|+ 動物地理学者
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà điêu khắc
-
nhà đoan
-
nhà Đông phương học
-
nhà du hành
-
nhà du hành vũ trụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà địa lý
* Từ tham khảo/words other:
- nhà điêu khắc
- nhà đoan
- nhà Đông phương học
- nhà du hành
- nhà du hành vũ trụ