Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà điêu khắc
ちょうこう - 「彫工」 - [ĐIÊU CÔNG]|=ちょうこくか - 「彫刻家」 - [ĐIÊU KHẮC GIA]|=ちょうこくし - 「彫刻師」 - [ĐIÊU KHẮC SƯ]
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà đoan
-
nhà Đông phương học
-
nhà du hành
-
nhà du hành vũ trụ
-
nhà Đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà điêu khắc
* Từ tham khảo/words other:
- nhà đoan
- nhà Đông phương học
- nhà du hành
- nhà du hành vũ trụ
- nhà Đường