nhà du hành vũ trụ |
アストロノート|=Nguyễn Tuân là một phi hành gia (nhà du hành vũ trụ) nổi tiếng của Việt Nam|+ グエンツアン さんはベトナムの有名なアストロノートです|=うちゅうひこうし - 「宇宙飛行士」|=Phi hành gia vũ trụ (nhà du hành vũ trụ) là người được huấn luyện để bay vào vũ trụ.|+ 宇宙飛行士とは、宇宙を飛行する訓練を受けた人である|=Vào tháng mười hai, nhiệm vụ chỉnh sửa kính viễn vọng vũ trụ Hubble bị mờ đã được các nhà phi hành gia (nhà du hành vũ trụ) thực hiện thành công|+ 12月に宇宙飛行士が行った、写りのはっきりしなかったハッブル宇宙望遠鏡の修理の任務は成功した|=Tổng số có mười hai nhà phi hành gia (nhà du hành vũ trụ) đã đi bộ trên mặt trăng|+ 合計12人の宇宙飛行士が月面を歩いた |
* Từ tham khảo/words other:
- nhà Đường
- nhà dưỡng lão
- nhà ga
- nhà ga này
- nhà giam