Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà chuyên môn
エキスパート|=hợp nhất các chuyên gia (nhà chuyên môn) trên toàn cầu|+ 世界中のエキスパートをつなぐ|=nổi tiếng là nhà chuyên môn|+ 〜のエキスパートとしてよく知られている|=せんもんか - 「専門家」
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà côn trùng học
-
nhà công cộng
-
nhà cửa
-
nhà của những người đi săn
-
nhà của ông bà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà chuyên môn
* Từ tham khảo/words other:
- nhà côn trùng học
- nhà công cộng
- nhà cửa
- nhà của những người đi săn
- nhà của ông bà