nhà công cộng | こうえいじゅうたく - 「公営住宅」 - [CÔNG DOANH TRÚ TRẠCH]|=Nhà công cộng có quy mô nhỏ|+ 中規模の公営住宅|=Nhà công cộng dùng cho những người có thu nhập thấp|+ 低所得者用の公営住宅|=Kế hoạch xây nhà công cộng|+ 公営住宅建設計画|=Xây dựng nhà công cộng với tiền thuê nhà thấp|+ 低家賃の公営住宅を建設する|=Vai trò của nhà công cộng đối với ~|+ 〜における公営住宅の役割|=Đến định cư ở nhà công cộng|+ 公営住宅に入居する |
* Từ tham khảo/words other:
- nhà cửa
- nhà của những người đi săn
- nhà của ông bà
- nhà cửa san sát
- nhà đầu tư nước ngoài