Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà đầu tư nước ngoài
がいこくとうしか - 「外国投資家」 - [NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA]|=nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam|+ ベトナムにおける外国投資家|=nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào Việt Nam|+ ベトナムへの投資を行う外国投資家
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà để xe
-
nhà di động
-
nhà đi thuê
-
nhà địa chất học
-
nhà địa lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà đầu tư nước ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- nhà để xe
- nhà di động
- nhà đi thuê
- nhà địa chất học
- nhà địa lý