Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà di động
キャンピングカー|=Ngủ cả đêm ở trong nhà di động.|+ そのキャンピングカーで夜を寝た|=Nhà di động bị cấm đi vào trong thành phố|+ キャンピンカーは市の中に進入禁止されている|=モービルハウス
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà đi thuê
-
nhà địa chất học
-
nhà địa lý
-
nhà điêu khắc
-
nhà đoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà di động
* Từ tham khảo/words other:
- nhà đi thuê
- nhà địa chất học
- nhà địa lý
- nhà điêu khắc
- nhà đoan