Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà của ông bà
たく - 「宅」|=Ngày mai, tôi xin được ghé thăm nhà ông.|+ 明日お宅へ伺います。
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà cửa san sát
-
nhà đầu tư nước ngoài
-
nhà để xe
-
nhà di động
-
nhà đi thuê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà của ông bà
* Từ tham khảo/words other:
- nhà cửa san sát
- nhà đầu tư nước ngoài
- nhà để xe
- nhà di động
- nhà đi thuê