Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền nhân
けんじゃ - 「賢者」 - [HIỀN GIẢ]|=nhà hiền triết Hindu|+ 宗教的賢者|=hóa thân của bậc hiền tài (hiền nhân)|+ ある賢者の化身|=những bậc hiền tài (hiền nhân) ngày xưa|+ 古代の賢者たち|=ゆうとくなひと - 「有徳な人」
* Từ tham khảo/words other:
-
hiển nhiên
-
hiến pháp
-
hiền sĩ
-
hiền tài
-
hiện tại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền nhân
* Từ tham khảo/words other:
- hiển nhiên
- hiến pháp
- hiền sĩ
- hiền tài
- hiện tại