Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiên nhà
えんがわ - 「縁側」|=đi ra hiên nhà|+ 縁側に出る
* Từ tham khảo/words other:
-
hiền nhân
-
hiển nhiên
-
hiến pháp
-
hiền sĩ
-
hiền tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiên nhà
* Từ tham khảo/words other:
- hiền nhân
- hiển nhiên
- hiến pháp
- hiền sĩ
- hiền tài