Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện đại hoá
げんだいか - 「現代化」 - [HIỆN ĐẠI HÓA]|=tiếp tục hiện đại hóa|+ 近代化の継続|=Kháng lại áp lực tác động lên sự hiện đại hóa|+ 現代化への圧力に抵抗する
* Từ tham khảo/words other:
-
hiến dâng
-
hiển danh
-
hiển đạt
-
hiền đệ
-
hiện đi hiện về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện đại hoá
* Từ tham khảo/words other:
- hiến dâng
- hiển danh
- hiển đạt
- hiền đệ
- hiện đi hiện về