Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếm khi
ぐう - 「偶」|=めったに - 「滅多に」|=anh ta hiếm khi đến đây|+ 彼はめったにこない|=やたらに - 「矢鱈に」
* Từ tham khảo/words other:
-
hiềm khích
-
hiểm nghèo
-
hiếm thấy
-
hiểm trở
-
hiểm yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếm khi
* Từ tham khảo/words other:
- hiềm khích
- hiểm nghèo
- hiếm thấy
- hiểm trở
- hiểm yếu