Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiềm khích
なみかぜ - 「波風」 - [BA PHONG]|=Tôi hiểu được sự khác nhau giữa các nền văn hóa nên cố gắng không gây ra hiềm khích.|+ 私は文化の違いについて知っていたので、波風を立てないようにした
* Từ tham khảo/words other:
-
hiểm nghèo
-
hiếm thấy
-
hiểm trở
-
hiểm yếu
-
hiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiềm khích
* Từ tham khảo/words other:
- hiểm nghèo
- hiếm thấy
- hiểm trở
- hiểm yếu
- hiên