Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếm thấy
ぐう - 「偶」|=hiệu quả hiếm thấy|+ 偶奇効果|=chất đồng vị hiếm thấy|+ 偶々同位体|=hạt nhân hiếm thấy|+ 偶々核
* Từ tham khảo/words other:
-
hiểm trở
-
hiểm yếu
-
hiên
-
hiến
-
hiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếm thấy
* Từ tham khảo/words other:
- hiểm trở
- hiểm yếu
- hiên
- hiến
- hiện