Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiến
けんのう - 「献納」 - [HIẾN NẠP]|=hiến tiền vào điện thờ|+ 神社でおさい銭(献納)を上げた|=Sự hiến tặng tài sản|+ 資産の贈与(献納)
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện
-
hiến binh
-
hiến chương
-
hiến chương liên hiệp quốc
-
hiện có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiến
* Từ tham khảo/words other:
- hiện
- hiến binh
- hiến chương
- hiến chương liên hiệp quốc
- hiện có