Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiến chương liên hiệp quốc
こくさいれんごうけんしょう - 「国際連合憲章」|=こくれんけんしょう - 「国連権章」
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện có
-
hiện đại
-
hiện đại hoá
-
hiến dâng
-
hiển danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiến chương liên hiệp quốc
* Từ tham khảo/words other:
- hiện có
- hiện đại
- hiện đại hoá
- hiến dâng
- hiển danh