Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếm hoi
きしょう - 「希少」|=mặc dù cũng ở mức độ hiếm hoi như vậy|+ 同じくらい希少だが|=có những cuốn sách hiếm hoi|+ 非常に希少な本を手に入れる|=nguồn nhân lực hiếm hoi|+ 希少な人的資源
* Từ tham khảo/words other:
-
hiếm khi
-
hiềm khích
-
hiểm nghèo
-
hiếm thấy
-
hiểm trở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếm hoi
* Từ tham khảo/words other:
- hiếm khi
- hiềm khích
- hiểm nghèo
- hiếm thấy
- hiểm trở