Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiểm hóc
きけんな - 「危険な」|=ちかよれない - 「近寄れない」|=ふつうの - 「普通の」
* Từ tham khảo/words other:
-
hiếm hoi
-
hiếm khi
-
hiềm khích
-
hiểm nghèo
-
hiếm thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiểm hóc
* Từ tham khảo/words other:
- hiếm hoi
- hiếm khi
- hiềm khích
- hiểm nghèo
- hiếm thấy