Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cục mịch
あらい - 「粗い」|=そだい - 「粗大」|=Làm mềm mại những cử động cục mịch từ ban đầu bằng mệnh lệnh đưa ra từ não bộ.|+ 脳からの命令によって始動される粗大な運動を円滑にする|=そまつ - 「粗末」|=そや - 「粗野」|=そやな - 「粗野な」|=やぼ - 「野暮」
* Từ tham khảo/words other:
-
cực Nam
-
cực nam
-
cực nam phía từ tính
-
Cục Năng lượng
-
Cục Năng lượng Nguyên tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cục mịch
* Từ tham khảo/words other:
- cực Nam
- cực nam
- cực nam phía từ tính
- Cục Năng lượng
- Cục Năng lượng Nguyên tử