Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cực nam phía từ tính
ふきょく - 「負極」 - [PHỤ CỰC]|=vật liệu âm cực|+ 負極材料
* Từ tham khảo/words other:
-
Cục Năng lượng
-
Cục Năng lượng Nguyên tử
-
cực nhanh
-
cực nhiều
-
cực nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cực nam phía từ tính
* Từ tham khảo/words other:
- Cục Năng lượng
- Cục Năng lượng Nguyên tử
- cực nhanh
- cực nhiều
- cực nhỏ