cực Nam | Sきょく - 「S極」|=Chương trình nghiên cứu Nam cực|+ 南極研究プログラム|=Hiệp ước bảo vệ tài nguyê động thực vật biển Nam cực|+ 南極海洋生物資源保存条約|=Ủy ban bảo vệ tài nguyê động thực vật biển Nam cực|+ S極海洋生物資源保存委員会 |
cực nam | なんきょく - 「南極」|=なんきょくてん - 「南極点」 - [NAM CỰC ĐIỂM]|=なんたん - 「南端」 - [NAM ĐOAN]|=Nửa phía Đông của điểm xa nhất về phía nam đảo Manhattan thành phố Newyork- Mỹ|+ 米国ニューヨーク市マンハッタン島南端の東半分 |
* Từ tham khảo/words other:
- cực nam phía từ tính
- Cục Năng lượng
- Cục Năng lượng Nguyên tử
- cực nhanh
- cực nhiều