Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cực lớn
かいじょう - 「塊状」|=lượng dung nham cực lớn|+ 塊状溶岩|=thanh sô cô la to lớn|+ 塊状チョコレート|=ぜつだい - 「絶大」
* Từ tham khảo/words other:
-
cục mịch
-
cực Nam
-
cực nam
-
cực nam phía từ tính
-
Cục Năng lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cực lớn
* Từ tham khảo/words other:
- cục mịch
- cực Nam
- cực nam
- cực nam phía từ tính
- Cục Năng lượng