Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cực kỳ tỷ mỉ
いきとどく - 「行き届く」|=cách dạy dỗ cực kỳ tỷ mỉ|+ 行き届いた教え方
* Từ tham khảo/words other:
-
cực kỳ ad
-
cục lồi lên
-
cực lớn
-
cục mịch
-
cực Nam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cực kỳ tỷ mỉ
* Từ tham khảo/words other:
- cực kỳ ad
- cục lồi lên
- cực lớn
- cục mịch
- cực Nam